Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dây
[dây]
|
danh từ.
rope; cord, wire, string, fiber
electric wire. (Anat) chord; cord.
dây tủy
the spinal chord.
động từ
soil, stain
touch, get mixed up with