Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gia đình
[gia đình]
|
family
Who's always present in time of need, ready and willing to help out friends and family?
A family's everyday expenditure
To provide for one's family; To feed one's family
To put one's family first
A family business