Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chi phí
[chi phí]
|
to spend
To spend much on production
spending; cost; expenditure; expenses
Inventory cost
To determine the level of spending on water, electricity and materials
To cut down transport expenditures
To reimburse/refund/pay somebody's expenses
To pay one's share of the expenses