Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bồi hoàn
[bồi hoàn]
|
to refund; to reimburse
To get/obtain a refund for something
Shall I be entitled to a full refund?
To reimburse/refund/pay somebody's expenses