Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
liên quan
[liên quan]
|
to concern; to relate
To interview the persons concerned/involved
We shall inform/notify the people concerned
You're the person most closely concerned/most directly affected
related; relevant
The two events are unrelated/unconnected
These are some SARS-related stories