Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vật lý
[vật lý]
|
physics
Audience: Physics students and teachers, physics enthusiasts
physical
Physical constants/principles
Physicist
Was he a Nobel Prize physicist?