Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sinh viên
[sinh viên]
|
undergraduate; student
Student card
Student hostel
I'm a physics major
My friend is an architecture student
To call students to order during the meeting