Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
họp
[họp]
|
to gather; to convene; to meet; to hold a meeting
The assembly meets once a week
reunion; meeting
The manager is in a meeting
He's tied up in a meeting until 5
Shareholders'/creditors'/board meeting