Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dành cho
[dành cho]
|
used/intended/reserved for ...; for ...
These presents are for the handicapped
This book is intended for beginners
Those seats are reserved for adults