Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người tàn tật
[người tàn tật]
|
invalid; (nói chung) the disabled/handicapped
Disabled people are entitled to board first
The Wheelchair Olympics