Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ưu tiên
[ưu tiên]
|
preference; priority
Your name always comes high on the list of priorities
We always give priority to those who have waited longest; We always prioritize those who have waited longest
To settle a question as a (matter of) priority