Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sắp tới
[sắp tới]
|
coming; forthcoming; next
What's your forthcoming plan?
We have prepared everything for the next business trip
Your train is the next but one