Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vệ sinh
[vệ sinh]
|
sanitation; hygiene
Sanitation worker
He's very fussy/particular about hygiene
The sanitation here is appalling
hygienic; sanitary
To comply with hygienic regulations
The kitchen didn't look very sanitary
To go to the toilet/john; to spend a penny; to answer the call of nature; to relieve oneself
To toilet-train a child
To housebreak/housetrain a dog
To clean the house from top to bottom; To give the house a spring-clean; To spring-clean the house
Chuyên ngành Việt - Anh
vệ sinh
[vệ sinh]
|
Kỹ thuật
hygiene
Từ điển Việt - Việt
vệ sinh
|
danh từ
Những quy tắc phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khoẻ.
Kiểm tra vệ sinh; vệ sinh an toàn thực phẩm; quét dọn vệ sinh.
tính từ
Hợp vệ sinh.
Vệ sinh an toàn lao động.
động từ
Đại tiện.
Đi vệ sinh.