Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh khủng
[kinh khủng]
|
appalling; awful; frightful; terrible; formidable; horrible
A frightful accident
What an awful smell !
You're kind to everyone else, why are you so horrible to me?
(thông tục) with a vengeance.
The rain came down with a vengeance.
Từ điển Việt - Việt
kinh khủng
|
động từ
vụ cháy rừng kinh khủng