Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỹ lưỡng
[kỹ lưỡng]
|
careful; cautious
Drive carefully!
She's very careful with her money
fussy; particular
He's very fussy about his food/about what he wears; He's very particular about his food/about the way he dresses