Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lái xe
[lái xe]
|
to drive (a car)
driving
I like driving
Driving school
Bad driving is not recommended
Driving instructor
Student driver; Learner driver
Từ điển Việt - Việt
lái xe
|
danh từ
người điều khiển ô tô
ông ấy chuyên lái xe đường dài