Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩu
[ẩu]
|
careless; slipshod; random; rash
To be careless in one's work/in one's speech
Từ điển Việt - Việt
ẩu
|
tính từ
qua loa, thiếu trách nhiệm, bừa bãi
lái xe ẩu; làm ẩu