Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuổi tác
[tuổi tác]
|
age
Be your age !; Act your age !
To have some consideration for somebody's age; To take somebody's age into account
There's too big an age gap between them; There's too big an age difference between them
She says the age difference doesn't matter
Từ điển Việt - Việt
tuổi tác
|
danh từ
tuổi đã cao; đã nhiều tuổi
kính trọng người tuổi tác