Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếu cố
[chiếu cố]
|
to make allowances for something; to take something into account/consideration; to grant privileges to somebody
The cooperative grants privileges to families short of manpower or with old and feeble members
To grant privileges to large families when alloting housing
To reduce a sentence, making allowances for the circumstances in which the offence was perpetrated (for extenuating circumstances)
to condescend; to deign
Thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)
Từ điển Việt - Việt
chiếu cố
|
động từ
châm chước, nâng đỡ
chiếu cố hoàn cảnh người già neo đơn
quan tâm, nghĩ đến người bề dưới
cảm ơn chị đã chiếu cố đến tình cảnh nhà tôi