Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
án
[án]
|
high and narrow table; high desk
sentence; judgement, verdict
The lover's breach of faith was plain to see
to obstruct; to block the way; to bar
That way is barred
Từ điển Việt - Việt
án
|
danh từ
bàn cao và hẹp mặt
vụ vi phạm pháp luật hoặc tranh chấp được xét xử trước toà án
xem lại hồ sơ vụ án
quyết định của toà
án tử hình được thi hành vào ngày mai
án sát (gọi tắt)
động từ
chắn ngang; chắn ngang
xe chết máy nằm án giữa đường
đóng quân một chỗ
án quân lại nằm chờ