Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
neo đơn
[neo đơn]
|
Short of manpower, of small size (nói về gia đình).
lack of man power; shorthanded
Từ điển Việt - Việt
neo đơn
|
tính từ
gia đình chỉ có một vài người
giúp đỡ gia đình neo đơn