Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
già yếu
[già yếu]
|
old and weak; senile; senescent; decrepit
Từ điển Việt - Việt
già yếu
|
tính từ
tuổi cao sức yếu (nói khái quát)
Thầy đã già yếu, bước từ từ ra, vừa đi vừa cài nốt nút áo cuối cùng, dáng vẻ vẫn còn cao đạo tự tin có chút lạnh lùng. (Trần Kim Trắc)