Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoàn cảnh
[hoàn cảnh]
|
situation; circumstances
To adapt to circumstances; To accommodate oneself to circumstances
They refuse to face the reality of their situation
Chuyên ngành Việt - Anh
hoàn cảnh
[hoàn cảnh]
|
Kinh tế
circumstances
Từ điển Việt - Việt
hoàn cảnh
|
danh từ
những nhân tố khách quan ảnh hưởng đến cuộc sống
mỗi hoàn cảnh có những điều kiện bắt con người lựa chọn
điều kiện khá thuận lợi
hoàn cảnh tốt để học tập lên cao