Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự ái
[tự ái]
|
( lòng tự ái ) self-love; amour propre
To hurt/injure/wound somebody's pride; To touch somebody on the raw
To pocket/swallow one's pride
She doesn't respect anybody when her pride is hurt
I was very hurt by your spiteful criticism; I was deeply wounded by your spiteful criticism
What hurt me most was his superciliousness
Don't be so sensitive/touchy !
They tried to shame her into donating more
Từ điển Việt - Việt
tự ái
|
động từ
khó chịu, bực tức khi bị người khác đánh giá thấp hoặc coi thường
lời nói chạm tự ái;
tính ông ấy dễ tự ái