Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nể
[nể]
|
to have consideration/respect for somebody
To do something out of respect/consideration for somebody
To hold somebody in high esteem/regard; To have a high regard for somebody; To have great respect/esteem for somebody
Từ điển Việt - Việt
nể
|
động từ
khó có thể từ chối
cả nể cho nên hoá dở dang (Hồ Xuân Hương)
kính trọng
vuốt mặt nể mũi (tục ngữ)