Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
séc
[séc]
|
(tiếng Pháp gọi là Chèque) cheque; check
Returned cheque
To cash a cheque
Did you pay by cheque or with your credit card?
Don't forget to date and sign your cheque/check!
Who should I make the cheque/check out to?; Who should I make the cheque/check payable to?
Chuyên ngành Việt - Anh
séc
[séc]
|
Kinh tế
cheque
Kỹ thuật
cheque
Toán học
cheque
Từ điển Việt - Việt
séc
|
danh từ
lệnh viết của chủ tài khoản để ngân hàng trích tài khoản trả cho người nào đó (phiên âm từ tiếng Anh cheque )
ký séc chuyển khoản; thanh toán bằng séc