Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả lại
[trả lại]
|
to give back; to return; to restore
To return somebody's fire
Returned goods; Rejects
to put something back in its place/where it belongs
Put the book back where you found it!
Từ điển Việt - Việt
trả lại
|
động từ
trao lại thứ của người ta mà mình đang giữ
trả lại bóp tiền nhặt được