Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheque
[t∫ek]
|
danh từ
séc
lĩnh tiền bằng séc
viết séc (để lấy tiền)
nội động từ
trả tiền, thanh toán
Chuyên ngành Anh - Việt
cheque
[t∫ek]
|
Kinh tế
séc
Kỹ thuật
séc
Từ điển Anh - Anh
cheque
|

cheque

cheque (chĕk) noun

Chiefly British.

Variant of check.