Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rít
[rít]
|
Wail; whistle; whizz; cream; screech; utter shrill screams; howl
The alarm siren wailed.
The wind wailed (whistled) on the hill.
The bullets whizzed.
Puff deeply at.
To puff deeply at the hubble-bubble pipe.
Not to work smoothly.
The wheel does not turn smoothly.
The door does not turn smoothly on its hinges.
Not to work very smoothly.
inhale (tobacco-smoke)
puff on one's cigarette
grind, gnash, grate
the door grated on its rusty hinges
Từ điển Việt - Việt
rít
|
xem rết
động từ
phát thành từng hồi dài và to
đêm nghe gió rít quanh thềm (Tố Hữu)
hít mạnh một hơi dài
rít một hơi thuốc lào
chuyển động bị cọ xát, không được dễ dàng
cửa khô dầu rít kêu ken két