Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rỉ
[rỉ]
|
to leak; to drip; to ooze
The rain is dripping from his hat
rust
rusty
Rust-proof; Rust-resistant; Rustless
Từ điển Việt - Việt
rỉ
|
động từ
thấm từng tí một qua kẻ hở hoặc lỗ thủng nhỏ
dầu rỉ ra ở đáy thùng; vết thương rỉ máu
nói khẽ với ai
rỉ tai hỏi nhỏ
xem gỉ