Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
láy
[láy]
|
động từ.
to repeat; to reiterate.
Từ điển Việt - Việt
láy
|
động từ
nhắc lại
láy đi láy lại một câu