Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rết
[rết]
|
(động vật học) centipede; scolopendrid
Từ điển Việt - Việt
rết
|
danh từ
động vật thân dài, nhiều đốt, mỗi đốt có một đôi chân, có nọc độc
bị rết cắn sưng lên