Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản lề
[bản lề]
|
danh từ
hinge, joint (-pin)
to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
(dùng phụ sau danh từ) Important connecting area
an important area between plains and mountains
an important transitional year of the economic and cultural development plan
key position
bend
Chuyên ngành Việt - Anh
bản lề
[bản lề]
|
Kỹ thuật
hinge
Sinh học
hinge
Vật lý
hinge
Xây dựng, Kiến trúc
hinge
Từ điển Việt - Việt
bản lề
|
danh từ
vật gồm hai miếng kim loại lắp vào nhau bằng một cái trục xoay, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v.
thay trục bản lề
tính từ
giao điểm chuyển tiếp
năm bản lề của kế hoạch phát triển văn hoá