Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pressure
['pre∫ə(r)]
|
danh từ
sức ép, áp suất, áp lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
áp suất khí quyển
một luồng khí áp thấp đang di chuyển ngang qua đất nước
sức ép của đám đông đè lên các rào chắn
áp lực của nước làm cho tường của con đập rạn nứt
dưới sức ép của dư luận quần chúng
lốp căng quá - hãy giảm bớt áp suất đi một chút
huyết áp của anh cao quá
(nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
tài chính quẩn bách
sự căng thẳng của đời sống đô thị đã buộc ông ta phải dọn về ở nông thôn
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
(điện học) ứng suất
áp suất cao
(nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
làm việc hết sức khẩn trương
thúc bách/thúc ép ai làm điều gì
(về chất lỏng) chịu sức ép; bị nén lại
khí đựngtrong bồn được nén lại
bị ép buộc làm việc
cô ta luôn chịu sức ép căng thẳng và điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ cô ta
thúc bách ai làm điều gì
ngoại động từ
như pressurize
Chuyên ngành Anh - Việt
pressure
['pre∫ə(r)]
|
Hoá học
áp suất, áp lực; độ nén
Kỹ thuật
áp lực, áp suất; sức ép, sức nén; điện thế
Sinh học
áp lực, áp suất, sự nén
Tin học
áp lực
Toán học
áp suất; áp lực
Vật lý
áp suất; áp lực
Xây dựng, Kiến trúc
áp lực, áp suất; sức ép, sức nén; điện thế
Từ điển Anh - Anh
pressure
|

pressure

pressure (prĕshʹər) noun

1. a. The act of pressing. b. The condition of being pressed.

2. The application of continuous force by one body on another that it is touching; compression.

3. Abbr. P Physics. Force applied uniformly over a surface, measured as force per unit of area.

4. Meteorology. Atmospheric pressure.

5. A compelling or constraining influence, such as a moral force, on the mind or will: pressure to conform; peer-group pressure.

6. Urgent claim or demand: under the pressure of business; doesn't work well under pressure.

7. An oppressive condition of physical, mental, social, or economic distress.

8. A physical sensation produced by compression of a part of the body.

9. Archaic. A mark made by application of force or weight; an impression.

verb, transitive

pressured, pressuring, pressures

1. To force, as by overpowering influence or persuasion.

2. To pressurize.

3. To pressure-cook.

 

[Middle English, from Old French, from Latin pressūra, from pressus past participle of premere, to press.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pressure
|
pressure
pressure (n)
  • weight, heaviness, burden, compression, gravity, density, force
  • stress, anxiety, weight, demands, difficulty, load, burden, strain, tension, care, hassle (informal)