Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhăn
[nhăn]
|
to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker
Be careful not to crease/wrinkle my suit !
This material crumples very easily! Please change it for another kind of material
Singlets are surely crease-resistant/non-iron
Her face puckered suddenly and she burst out crying
Say what you want and don't pull a wry face!
Từ điển Việt - Việt
nhăn
|
động từ
như nhe
nhăn răng cười
mặt cau có
ông trời mới bảo ông trăng: những người hạ giới mặt nhăn như tườu (ca dao)
tính từ
có nếp gấp, không thẳng
quần áo nhăn; người già thì da nhăn