Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻo
[kẻo]
|
or else; otherwise
The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tasty
Be careful or you'll set fire to yourself!
We must act quickly, lest/in case the situation should get worse
Từ điển Việt - Việt
kẻo
|
kết từ
để khỏi; tránh khỏi
đi nhanh kẻo trễ giờ