Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguội
[nguội]
|
to cool (down); to get cold
Come and eat, the soup's getting cold!
To start from cold
Từ điển Việt - Việt
nguội
|
tính từ
không còn nóng
bát cháo đã nguội
chế tạo sản phẩm kim loại theo lối thủ công
rèn nguội
hỏng rồi
chuyện ấy nguội rồi