Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xấu đi
[xấu đi]
|
to grow ugly
She made herself look ugly
to worsen; to get/grow worse; to deteriorate