Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy ra
[nảy ra]
|
to flash; to arise
The idea flashed through my mind
Another thought occurred to me; Another thought arose in my mind
It never occurs to me to use violence
That horse gives me a better idea!