Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mong
[mong]
|
to hope
One day I hope to visit your superb palace
To long/hope for somebody's safe return
I hope I'm not intruding
to wish; to desire
To wish/like nothing better than ...
To wish somebody dead
to expect
To expect fine weather
Never expect him to help you !
To wait impatiently (as if a child expects his or her mother to come back from market)
Từ điển Việt - Việt
mong
|
động từ
khát khao đợi chờ
biết đâu hợp phố mà mong châu về (Truyện Kiều)
ước muốn
cha mẹ mong con sớm thành tài
có thể có được
phải học mới mong thay đổi cuộc sống