Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguy nga
[nguy nga]
|
splendid; magnificent; superb
Từ điển Việt - Việt
nguy nga
|
tính từ
công trình kiến trúc đẹp và uy nghi
(...) các lâu đài nguy nga, tráng lệ xây dựng từ bao nhiêu đời (Nguyễn Huy Tưởng)