Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm phiền
[làm phiền]
|
to inconvenience; to trouble; to bother; to disturb
(I'm) sorry to disturb/bother/trouble you! - Come in, you're not disturbing me in the least!/It doesn't bother me at all!
Do you mind if I smoke?; Does it bother you if I smoke?
I hate to bother you, but ....
They made us feel like intruders; They made us feel unwelcome
'Please do not disturb' .
Từ điển Việt - Việt
làm phiền
|
động từ
làm mất thời gian người khác