Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lĩnh vực
[lĩnh vực]
|
sphere; field; domain; realm; orbit; area
Field of action; Area of operations
The field that contributed most to the development of psychology was physiology- the study of the functions of the various organ systems of the body
Our school has experts from every field
Từ điển Việt - Việt
lĩnh vực
|
danh từ
phạm vi, nội dung hoạt động của từng ngành, từng giới
lĩnh vực kinh doanh; lĩnh vực khoa học