Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hệ thống
[hệ thống]
|
system; network; net
Network of roads; road system
Network of canals
Network of rivers and streams; river system
Water supply system
He refuses to be part of the system
Chuyên ngành Việt - Anh
hệ thống
[hệ thống]
|
Kỹ thuật
system
Sinh học
system
Tin học
system
Toán học
system
Vật lý
system
Xây dựng, Kiến trúc
system
Từ điển Việt - Việt
hệ thống
|
danh từ
tập hợp nhiều yếu tố, chức năng làm thành thể thống nhất
hệ thống giao thông; hệ thống kinh tế
cách thức sắp xếp mạch lạc, rõ ràng
giải quyết vấn đề có hệ thống
những yếu tố tự nhiên có cùng chức năng