Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ thể
[cơ thể]
|
body
Human body
'Saddam is like a cancer in the Iraqi body. The cancer has to be removed by a surgeon, which is a war.'
organism
physical; bodily
At your age, bodily/physical changes occur
Chuyên ngành Việt - Anh
cơ thể
[cơ thể]
|
Sinh học
body
Tin học
organism
Vật lý
organism
Xây dựng, Kiến trúc
organism
Từ điển Việt - Việt
cơ thể
|
danh từ
những bộ phận trong một sinh vật để duy trì sự sống
ăn uống điều độ giữ sức khoẻ cơ thể
thân thể
cơ thể cường tráng