Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formal
['fɔ:məl]
|
tính từ
trang trọng; theo nghi thức
một bữa ăn tối/vũ hội theo đúng nghi thức
quần áo nghi lễ; lễ phục
'Request' là lối nói trang trọng hơn 'Ask for'
cân đối hoặc có hình dáng theo các hìnhhinh học; đối xứng
những khu vườn ngay hàng thẳng lối
về hình dáng bên ngoài hoặc bề ngoài (đối nghịch với nội dung hoặc thực chất); hình thức
hai hệ thống đó giống nhau về hình thức mà thôi, chứ thực ra chúng khác nhau về cơ bản
chính thức
một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
sự chính thức tuyên chiến
(về giáo dục) được tiến hành chính thức tại trường học, trường cao đẳng....; chính qui
công việc không đòi hỏi phải được đào tạo chính qui
Chuyên ngành Anh - Việt
formal
['fɔ:məl]
|
Kỹ thuật
hình thức
Tin học
hình thức
Toán học
hình thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formal
|
formal
formal (adj)
  • stiff, prim, starched, decorous, correct, conventional, reserved, smart
    antonym: relaxed
  • official, proper, prescribed, recognized, strict, ceremonial, correct
    antonym: informal