Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
require
[ri'kwaiə]
|
ngoại động từ
phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả; cần đến
chúng tôi cần được giúp đỡ thêm
tình hình đòi hỏi tôi phải ở đó
bản thảo đó phải có chuyên gia mới hiểu được
mọi xe ô tô đều cần được bảo trì thường xuyên
vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
đòi hỏi cái gì như một điều bắt buộc; quy định
tôi đã làm mọi cái theo quy định của pháp luật
người ta yêu cầu tôi đưa ra chứng cứ
các quan chức dân sự phải ký tên vào bản sắc lệnh bảo mật
đọc Hamlet là yêu cầu bắt buộc trong khoá học
anh thoả mãn các điều kiện bắt buộc mới có được phiếu mua hàng
hắn chỉ làm những gì người ta yêu cầu
mong muốn có
anh muốn uống trà hay không?
đã đủ những thứ ngài cần chưa ạ?
Chuyên ngành Anh - Việt
require
[ri'kwaiə]
|
Kinh tế
đòi hỏi; yêu cầu
Kỹ thuật
đòi hỏi; yêu cầu
Từ điển Anh - Anh
require
|

require

require (rĭ-kwīrʹ) verb, transitive

Abbr. req.

1. To have as a requisite; need: Most plants require sunlight.

2. To call for as obligatory or appropriate; demand. See synonyms at demand.

3. To impose an obligation on; compel: Students are required to attend classes.

 

[Middle English requiren, from Old French requerre, from Vulgar Latin *requaerere, alteration (influenced by quaerere, to seek), of Latin requīrere : re-, re- + quaerere, to seek.]

requirʹable adjective

requirʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
require
|
require
require (v)
  • need, necessitate, want, have need of, call for, entail, involve
  • oblige, compel, demand, make, expect, command, force