Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resemblance
[ri'zembləns]
|
danh từ
sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng
giống với
sự giống nhau nổi bật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resemblance
|
resemblance
resemblance (n)
similarity, likeness, semblance, similitude (formal), sameness, alikeness, closeness
antonym: difference