Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garden
['gɑ:dn]
|
danh từ
vườn
vườn rau
một mảnh vườn ngay hàng thẳng lối
nhổ cỏ trong vườn
( số nhiều) công viên, vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vùng màu mỡ xanh tốt
nơi phục vụ đồ giải khát ngoài trời
quán bia/trà ngoài trời
lừa phỉnh ai; đánh lừa ai
nơi bát nháo lộn xộn
chẳng có gì khác lạ
mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
nội động từ
làm vườn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gardens
|
gardens
gardens (n)
park, botanical gardens, common, green, grounds, country park, estate