Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lovely
['lʌvli]
|
tính từ
đáng yêu; có duyên
một cảnh đẹp
một giọng nói thu hút
một phụ nữ có duyên
(thông tục) thú vị; hay
một bữa ăn thú vị
một câu chuyện hay
ở trong này dễ chịu và ấm áp
xem garden
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lovely
|
lovely
lovely (adj)
  • beautiful, attractive, pretty, good-looking, gorgeous, exquisite, charming, divine (informal or humorous), handsome, adorable, fetching, enchanting, comely (archaic or literary)
    antonym: ugly
  • pleasant, agreeable, wonderful, delightful, perfect, superb, good, splendid, nice, fine
    antonym: unpleasant